
610. Y học và y tế
0
611.Giải phẫu, tế bào học, mô học người
4
612. Sinh lý học người
11
613. Sức khỏe và an toàn cá nhân
8
614. Pháp y; tỷ lệ tổn thương
2
615. Dược lý học và điều trị học
30
616. Bệnh các hệ
14
617. Phẫu thuật và đặc trưng có liên quan
14
618. Phụ khoa, sản khoa, nhi khoa, lão khoa
4
300. Khoa học xã hội
94
400 Ngôn ngữ
167
Giáo trình
19
-- GT Điều dưỡng
34
-- GT Dược
49
-- GT Hộ sinh
11
-- GT Xét nghiệm
19
-- GT VLTL
13
-- GT KHCB
7